Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仓库

Pinyin: cāng kù

Meanings: Kho chứa hàng hóa, đồ vật., Warehouse, storage facility., 犹言从长计议。[出处]《水浒传》第四五回“婶子且住,休要急速行,我从长计较,慢慢地商量。”[例]我这意见对不对,请大家~。——茅盾《蚀·动摇》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 㔾, 人, 广, 车

Chinese meaning: 犹言从长计议。[出处]《水浒传》第四五回“婶子且住,休要急速行,我从长计较,慢慢地商量。”[例]我这意见对不对,请大家~。——茅盾《蚀·动摇》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ nơi lưu trữ hàng hóa hoặc tài sản.

Example: 这个仓库可以存放很多货物。

Example pinyin: zhè ge cāng kù kě yǐ cún fàng hěn duō huò wù 。

Tiếng Việt: Kho này có thể chứa được nhiều hàng hóa.

仓库
cāng kù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho chứa hàng hóa, đồ vật.

Warehouse, storage facility.

犹言从长计议。[出处]《水浒传》第四五回“婶子且住,休要急速行,我从长计较,慢慢地商量。”[例]我这意见对不对,请大家~。——茅盾《蚀·动摇》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仓库 (cāng kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung