Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仇人

Pinyin: chóu rén

Meanings: Kẻ thù, người có mối hận thù., Enemy, foe., ①因怨恨而敌视的人。[例]仇人相见,分外眼红。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 九, 亻, 人

Chinese meaning: ①因怨恨而敌视的人。[例]仇人相见,分外眼红。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 找出 (tìm ra) hoặc 报复 (báo thù).

Example: 他把曾经伤害过他的仇人都找了出来。

Example pinyin: tā bǎ céng jīng shāng hài guò tā de chóu rén dōu zhǎo le chū lái 。

Tiếng Việt: Anh ta tìm ra tất cả những kẻ thù từng gây tổn thương cho mình.

仇人
chóu rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù, người có mối hận thù.

Enemy, foe.

因怨恨而敌视的人。仇人相见,分外眼红

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仇人 (chóu rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung