Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仅此而已

Pinyin: jǐn cǐ ér yǐ

Meanings: Chỉ có vậy thôi, không hơn., That's all, nothing more., ①仁道。[例]非仁术也。——清·方苞《狱中杂记》。*②推行仁政的策略。[例]无伤也,是乃仁术也,见牛未见羊也。——《孟子·梁惠王上》。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 又, 匕, 止, 一, 已

Chinese meaning: ①仁道。[例]非仁术也。——清·方苞《狱中杂记》。*②推行仁政的策略。[例]无伤也,是乃仁术也,见牛未见羊也。——《孟子·梁惠王上》。

Grammar: Thường được sử dụng ở cuối câu để nhấn mạnh sự giới hạn hoặc đơn giản hóa vấn đề.

Example: 他说了这么多,其实仅此而已。

Example pinyin: tā shuō le zhè me duō , qí shí jǐn cǐ ér yǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta nói nhiều như vậy, nhưng thực ra chỉ có vậy thôi.

仅此而已
jǐn cǐ ér yǐ
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ có vậy thôi, không hơn.

That's all, nothing more.

仁道。非仁术也。——清·方苞《狱中杂记》

推行仁政的策略。无伤也,是乃仁术也,见牛未见羊也。——《孟子·梁惠王上》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仅此而已 (jǐn cǐ ér yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung