Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4171 đến 4200 của 5825 tổng từ

纤细
xiān xì
Mỏng và nhỏ nhắn, thường dùng để miêu tả...
纤维
xiān wéi
Sợi, thường dùng để chỉ thành phần cấu t...
约定
yuē dìng
Hẹn trước, thống nhất cùng làm việc gì.
级别
jí bié
Cấp bậc, thứ hạng.
纪事
jì shì
Ghi chép sự kiện; các ghi chép về sự kiệ...
纪律
jì lǜ
Quy tắc, nguyên tắc cần tuân thủ trong m...
chún
Tinh khiết, thuần nhất, sạch sẽ.
纯净
chún jìng
Trong sạch, tinh khiết.
纯朴
chún pǔ
Chất phác, mộc mạc.
纯正
chún zhèng
Thuần túy, đúng chuẩn, không pha tạp.
纯洁
chún jié
Trong sáng, thuần khiết, không bị ô nhiễ...
纯白
chún bái
Màu trắng tinh khiết.
纯真
chún zhēn
Ngây thơ, chân thật, chưa bị ảnh hưởng b...
纯粹
chún cuì
Hoàn toàn, thuần túy.
纯色
chún sè
Màu trơn, màu đơn sắc
纯金
chún jīn
Vàng nguyên chất
纱巾
shā jīn
Khăn voan
纱布
shā bù
Băng gạc
纱线
shā xiàn
Sợi vải, sợi len
纱门
shā mén
Cửa lưới
纳凉
nà liáng
Tránh nóng, nghỉ ngơi ở nơi mát mẻ.
纳福
nà fú
Đón nhận phước lành, mong muốn hạnh phúc...
纳税
nà shuì
Nộp thuế cho nhà nước.
纷纷
fēn fēn
Liên tiếp, nhiều lần, rối rít (diễn tả h...
纷飞
fēn fēi
Bay tán loạn (dùng để mô tả các vật nhỏ ...
纸婚
zhǐ hūn
Đám cưới giấy (kỷ niệm một năm ngày cưới...
纸带
zhǐ dài
Dải giấy (dùng trong công nghệ hoặc tran...
纸样
zhǐ yàng
Mẫu giấy (mẫu cắt quần áo hoặc đồ thủ cô...
纸浆
zhǐ jiāng
Bột giấy (nguyên liệu chính để sản xuất ...
纸钱
zhǐ qián
Tiền vàng mã, tiền âm phủ (dùng trong ng...

Hiển thị 4171 đến 4200 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...