Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4171 đến 4200 của 5804 tổng từ

纷纷
fēn fēn
Rối rít, liên tiếp (miêu tả nhiều người ...
纷飞
fēn fēi
Bay tán loạn (dùng để mô tả các vật nhỏ ...
纸婚
zhǐ hūn
Đám cưới giấy (kỷ niệm một năm ngày cưới...
纸带
zhǐ dài
Dải giấy (dùng trong công nghệ hoặc tran...
纸样
zhǐ yàng
Mẫu giấy (mẫu cắt quần áo hoặc đồ thủ cô...
纸浆
zhǐ jiāng
Bột giấy (nguyên liệu chính để sản xuất ...
纸钱
zhǐ qián
Tiền vàng mã, tiền âm phủ (dùng trong ng...
纸鸢
zhǐ yuān
Diều giấy (diều làm từ giấy và khung tre...
纸鹞
zhǐ yào
Diều giấy; cũng có thể chỉ loài chim cắt...
纹理
wén lǐ
Hoa văn, đường nét trên bề mặt vật liệu ...
纹路
wén lù
Đường vân, đường nét trên bề mặt vật liệ...
纹身
wén shēn
Xăm mình; hình xăm trên cơ thể
纺织
fǎng zhī
Dệt vải, hoạt động tạo ra vải từ sợi
纺绸
fǎng chóu
Lụa dệt, loại vải mềm và mỏng làm từ tơ
纺车
fǎng chē
Máy kéo sợi, xe kéo sợi
纽结
niǔ jié
Nút thắt (trong dây hoặc sợi); cũng có t...
zhōng
Cuối cùng, kết thúc, hoàn thành.
Nhóm, tổ; tạo thành một nhóm
线头
xiàn tóu
Đầu sợi chỉ; phần đầu của một sợi dây
线毯
xiàn tǎn
Thảm dệt bằng sợi len hoặc bông
线索
xiàn suǒ
Dấu vết, manh mối giúp lần ra thông tin ...
线路
xiàn lù
Tuyến đường, lộ trình; cũng chỉ hệ thống...
线轴
xiàn zhóu
Trục cuộn chỉ, thường dùng trong may mặc...
Nhỏ, mảnh, chi tiết
细小
xì xiǎo
Nhỏ nhắn, bé tí.
细布
xì bù
Vải mỏng, mềm và mịn.
细微
xì wēi
Nhỏ bé, tinh tế, khó nhận thấy.
细心
xì xīn
Cẩn thận, tỉ mỉ.
细毛
xì máo
Lông mịn, lông tơ
细看
xì kàn
Xem xét kỹ lưỡng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...