Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤细
Pinyin: xiān xì
Meanings: Mỏng và nhỏ nhắn, thường dùng để miêu tả đường nét, hình dáng hoặc cấu trúc., Thin and slender, often used to describe lines, shapes, or structures., ①细微,细小。[例]纤细的手。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 千, 纟, 田
Chinese meaning: ①细微,细小。[例]纤细的手。
Grammar: Là tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường mô tả ngoại hình hoặc cấu trúc vật lý của con người, động vật hoặc sự vật.
Example: 这棵树的枝条非常纤细。
Example pinyin: zhè kē shù de zhī tiáo fēi cháng xiān xì 。
Tiếng Việt: Cành cây này rất mỏng và nhỏ nhắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏng và nhỏ nhắn, thường dùng để miêu tả đường nét, hình dáng hoặc cấu trúc.
Nghĩa phụ
English
Thin and slender, often used to describe lines, shapes, or structures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细微,细小。纤细的手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!