Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳福
Pinyin: nà fú
Meanings: Đón nhận phước lành, mong muốn hạnh phúc., To receive blessings; to wish for happiness., ①吸进新鲜空气。*②用来比喻接收新成员。[例]纳新对象。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 内, 纟, 畐, 礻
Chinese meaning: ①吸进新鲜空气。*②用来比喻接收新成员。[例]纳新对象。
Grammar: Là động từ, thường dùng trong các dịp lễ Tết hoặc chúc tụng.
Example: 新年大家互相纳福。
Example pinyin: xīn nián dà jiā hù xiāng nà fú 。
Tiếng Việt: Năm mới mọi người chúc nhau đón nhận phước lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón nhận phước lành, mong muốn hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
To receive blessings; to wish for happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吸进新鲜空气
用来比喻接收新成员。纳新对象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!