Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 约定
Pinyin: yuē dìng
Meanings: Hẹn trước, thống nhất cùng làm việc gì., To make an appointment or agreement beforehand., ①商量并确定。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 勺, 纟, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①商量并确定。
Grammar: Động từ này cần thêm danh từ phía sau để chỉ rõ nội dung được thỏa thuận.
Example: 我们约定了见面的时间。
Example pinyin: wǒ men yuē dìng le jiàn miàn de shí jiān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã hẹn thời gian gặp mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹn trước, thống nhất cùng làm việc gì.
Nghĩa phụ
English
To make an appointment or agreement beforehand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商量并确定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!