Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯白

Pinyin: chún bái

Meanings: Màu trắng tinh khiết., Pure white., ①完全白色。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 屯, 纟, 白

Chinese meaning: ①完全白色。

Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến màu sắc.

Example: 她穿着一件纯白的裙子。

Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn chún bái de qún zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu trắng tinh khôi.

纯白
chún bái
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu trắng tinh khiết.

Pure white.

完全白色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯白 (chún bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung