Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纷飞

Pinyin: fēn fēi

Meanings: Bay tán loạn (dùng để mô tả các vật nhỏ như tuyết, lá, bụi... bay lung tung trong không khí)., Fluttering in the air (used to describe small objects like snowflakes, leaves, dust... flying around)., ①纷纷飞洒飘落。[例]桃李纷飞。*②类似雪片那样乱飞。[例]在树丛中鸟儿的纷飞。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 分, 纟, 飞

Chinese meaning: ①纷纷飞洒飘落。[例]桃李纷飞。*②类似雪片那样乱飞。[例]在树丛中鸟儿的纷飞。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cụ thể ở trước.

Example: 落叶在空中纷飞。

Example pinyin: luò yè zài kōng zhōng fēn fēi 。

Tiếng Việt: Lá rụng bay tán loạn trong không trung.

纷飞
fēn fēi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay tán loạn (dùng để mô tả các vật nhỏ như tuyết, lá, bụi... bay lung tung trong không khí).

Fluttering in the air (used to describe small objects like snowflakes, leaves, dust... flying around).

纷纷飞洒飘落。桃李纷飞

类似雪片那样乱飞。在树丛中鸟儿的纷飞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纷飞 (fēn fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung