Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1591 đến 1620 của 5804 tổng từ

Cô (em gái bố hoặc mẹ), tạm thời
姑夫
gū fū
Chồng của cô (em gái của bố/mẹ).
姑父
gū fu
Chú rể (chồng của cô).
姑爷
gū yé
Con rể.
wěi
Ủy thác, giao phó, uỷ nhiệm
姜黄
jiāng huáng
Nghệ (gia vị màu vàng cam).
Dì, cô (chị/em gái của mẹ).
姨姨
yí yi
Cách gọi thân mật dành cho dì (em/chị gá...
姻缘
yīn yuán
Duyên phận vợ chồng, mối lương duyên do ...
姿容
zī róng
Vẻ ngoài, dung mạo của một người.
姿色
zī sè
Vẻ đẹp, nhan sắc (thường chỉ phụ nữ).
威信
wēi xìn
Uy tín và sự tin tưởng mà người khác dàn...
威力
wēi lì
Sức mạnh, hiệu lực, quyền lực lớn lao.
威风
wēi fēng
Uy phong, oai vệ, khí thế hùng mạnh.
娃子
wá zi
Đứa trẻ, bé (cách nói thông tục ở miền T...
娱乐
yú lè
Giải trí, hoạt động giúp thư giãn và vui...
婚礼
hūn lǐ
Lễ cưới, hôn lễ.
媳妇
xí fu
Con dâu; vợ
嫁人
jià rén
Lấy chồng, kết hôn với một người đàn ông...
sǎo
Chị dâu, vợ của anh trai.
嫉妒
jí dù
Ghen tị, ganh ghét với người khác vì thà...
嫩草
nèn cǎo
Cỏ non, cỏ mềm và tươi.
子孙
zǐ sūn
Con cháu, hậu duệ.
孔丘
Kǒng Qiū
Tên thật của Khổng Tử, nhà triết học nổi...
孔庙
Kǒng miào
Đền thờ Khổng Tử, nơi tôn kính vị trí sá...
孔急
kǒng jí
Rất cấp bách, khẩn cấp.
孔融
Kǒng Róng
Khổng Dung, nhà văn và chính trị gia thờ...
字数
zì shù
Số lượng chữ trong một bài viết hoặc đoạ...
字画
zì huà
Chữ viết và tranh vẽ (thường chỉ tác phẩ...
字符
zì fú
Ký tự, biểu tượng chữ viết.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...