Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1591 đến 1620 của 5825 tổng từ

妇人
fù rén
Phụ nữ, đàn bà (thường mang sắc thái tra...
niū
Bé gái, cô gái trẻ (thường dùng thân mật...
tuǒ
Ổn thỏa, thích hợp, yên tâm.
妨碍
fáng ài
Cản trở, gây phiền phức.
mèi
Em gái.
妹子
mèi zi
Em gái (thân mật), cô gái trẻ
始终
shǐ zhōng
Từ đầu đến cuối, suốt quá trình.
jiě
Chị gái.
Cô (em gái bố hoặc mẹ), tạm thời
姑夫
gū fū
Chồng của cô (em gái của bố/mẹ).
姑父
gū fu
Chú rể (chồng của cô).
姑爷
gū yé
Con rể.
wěi
Ủy thác, giao phó, uỷ nhiệm
姜黄
jiāng huáng
Nghệ (gia vị màu vàng cam).
Dì, cô (chị/em gái của mẹ).
姨姨
yí yi
Cách gọi thân mật dành cho dì (em/chị gá...
姻缘
yīn yuán
Duyên phận vợ chồng, mối lương duyên do ...
姿容
zī róng
Vẻ ngoài, dung mạo của một người.
姿色
zī sè
Vẻ đẹp, nhan sắc (thường chỉ phụ nữ).
威信
wēi xìn
Uy tín, danh tiếng tốt được mọi người cô...
威力
wēi lì
Sức mạnh, hiệu quả lớn lao của một vật h...
威风
wēi fēng
Uy phong, dáng vẻ oai vệ, đáng sợ.
娃子
wá zi
Đứa trẻ, bé (cách nói thông tục ở miền T...
娱乐
yú lè
Giải trí, vui chơi nhằm thư giãn và tận ...
婚礼
hūn lǐ
Lễ cưới, nghi thức kết hôn.
媳妇
xí fu
Con dâu, vợ
嫁人
jià rén
Lấy chồng, kết hôn với một người đàn ông...
sǎo
Chị dâu, vợ của anh trai.
嫉妒
jídù
Ghen tị, đố kỵ với người khác vì họ có đ...
嫩草
nèn cǎo
Cỏ non, cỏ mềm và tươi.

Hiển thị 1591 đến 1620 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...