Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威风
Pinyin: wēi fēng
Meanings: Uy phong, dáng vẻ oai vệ, đáng sợ., Majestic or imposing demeanor., ①使人敬畏的气势或气派。[例]威风凛凛。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 女, 戌, 㐅, 几
Chinese meaning: ①使人敬畏的气势或气派。[例]威风凛凛。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi với các động từ như 显得 (trông có vẻ) hoặc 散发 (tỏa ra).
Example: 他穿着军装时显得特别有威风。
Example pinyin: tā chuān zhe jūn zhuāng shí xiǎn de tè bié yǒu wēi fēng 。
Tiếng Việt: Anh ta trông rất oai vệ khi mặc quân phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uy phong, dáng vẻ oai vệ, đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
Majestic or imposing demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人敬畏的气势或气派。威风凛凛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!