Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嫁人

Pinyin: jià rén

Meanings: Lấy chồng, kết hôn với một người đàn ông., To marry, to become someone’s wife., ①(媻姗)“是犹穑大夫移媻。”同“蹒跚”,走路缓慢摇摆。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 女, 家, 人

Chinese meaning: ①(媻姗)“是犹穑大夫移媻。”同“蹒跚”,走路缓慢摇摆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động của phụ nữ khi kết hôn.

Example: 她明年就要嫁人了。

Example pinyin: tā míng nián jiù yào jià rén le 。

Tiếng Việt: Năm tới cô ấy sẽ lấy chồng.

嫁人
jià rén
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy chồng, kết hôn với một người đàn ông.

To marry, to become someone’s wife.

(媻姗)“是犹穑大夫移媻。”同“蹒跚”,走路缓慢摇摆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嫁人 (jià rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung