Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 始终
Pinyin: shǐ zhōng
Meanings: Từ đầu đến cuối, suốt quá trình., From beginning to end, throughout the process., ①自始至终。[例]会议始终在友好的气氛中进行。[例]可是整整过了四百年,始终没有人来解救我。——《渔夫的故事》。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 台, 女, 冬, 纟
Chinese meaning: ①自始至终。[例]会议始终在友好的气氛中进行。[例]可是整整过了四百年,始终没有人来解救我。——《渔夫的故事》。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ để diễn tả tính liên tục của hành động hoặc trạng thái.
Example: 他始终没有放弃希望。
Example pinyin: tā shǐ zhōng méi yǒu fàng qì xī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ hy vọng từ đầu đến cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đầu đến cuối, suốt quá trình.
Nghĩa phụ
English
From beginning to end, throughout the process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自始至终。会议始终在友好的气氛中进行。可是整整过了四百年,始终没有人来解救我。——《渔夫的故事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!