Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姑父
Pinyin: gū fu
Meanings: Chú rể (chồng của cô)., Uncle by marriage (husband of father's younger sister)., ①称父亲姊妹的丈夫。也称“姑夫”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 古, 女, 乂, 八
Chinese meaning: ①称父亲姊妹的丈夫。也称“姑夫”。
Grammar: Chỉ mối quan hệ hôn nhân trong gia đình, thường xuất hiện trong văn nói.
Example: 我的姑父是个很幽默的人。
Example pinyin: wǒ de gū fu shì gè hěn yōu mò de rén 。
Tiếng Việt: Chú rể của tôi là người rất hài hước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú rể (chồng của cô).
Nghĩa phụ
English
Uncle by marriage (husband of father's younger sister).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称父亲姊妹的丈夫。也称“姑夫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!