Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妇人

Pinyin: fù rén

Meanings: Phụ nữ, đàn bà (thường mang sắc thái trang trọng hơn 女人)., Woman; female (often used in a formal or poetic context)., ①虚妄不实的话;说假话。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 女, 彐, 人

Chinese meaning: ①虚妄不实的话;说假话。

Grammar: Danh từ chung chỉ giới tính, thường xuất hiện trong văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 这位妇人非常贤惠。

Example pinyin: zhè wèi fù rén fēi cháng xián huì 。

Tiếng Việt: Người phụ nữ này rất đảm đang.

妇人
fù rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ nữ, đàn bà (thường mang sắc thái trang trọng hơn 女人).

Woman; female (often used in a formal or poetic context).

虚妄不实的话;说假话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...