Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 威力

Pinyin: wēi lì

Meanings: Sức mạnh, hiệu quả lớn lao của một vật hoặc hành động., Power, great effectiveness of an object or action., ①使人畏服的强大力量。[例]舆论的威力。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 女, 戌, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①使人畏服的强大力量。[例]舆论的威力。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả khả năng tác động mạnh mẽ của một đối tượng.

Example: 这种武器的威力非常惊人。

Example pinyin: zhè zhǒng wǔ qì de wēi lì fēi cháng jīng rén 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của loại vũ khí này thật đáng kinh ngạc.

威力
wēi lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh, hiệu quả lớn lao của một vật hoặc hành động.

Power, great effectiveness of an object or action.

使人畏服的强大力量。舆论的威力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

威力 (wēi lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung