Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姐
Pinyin: jiě
Meanings: Chị gái., Older sister., ①称同父母(或只同父、只同母)而比自己年纪大的女子:姐姐。姐夫。姐弟。*②对比自己年纪大的同辈女性的称呼:表姐。师姐。大姐(a。对一般年轻妇女的称呼;b。对排行最大的姐姐的称呼)。*③对未婚女子的通称:小姐(旧时称上层社会未婚女子,现多用于交际场合)。小大姐。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 且, 女
Chinese meaning: ①称同父母(或只同父、只同母)而比自己年纪大的女子:姐姐。姐夫。姐弟。*②对比自己年纪大的同辈女性的称呼:表姐。师姐。大姐(a。对一般年轻妇女的称呼;b。对排行最大的姐姐的称呼)。*③对未婚女子的通称:小姐(旧时称上层社会未婚女子,现多用于交际场合)。小大姐。
Hán Việt reading: thư.tả
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình. Có thể đi với 妹 (em gái) để tạo thành 姐妹 (chị em gái).
Example: 姐姐总是照顾我。
Example pinyin: jiě jie zǒng shì zhào gù wǒ 。
Tiếng Việt: Chị gái luôn chăm sóc tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chị gái.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thư.tả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Older sister.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姐姐。姐夫。姐弟
表姐。师姐。大姐(a。对一般年轻妇女的称呼;b。对排行最大的姐姐的称呼)
小姐(旧时称上层社会未婚女子,现多用于交际场合)。小大姐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!