Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4561 đến 4590 của 5804 tổng từ

虚假
xū jiǎ
Giả dối, không chân thực.
虚线
xū xiàn
Đường nét đứt, đường chấm gạch.
虫子
chóng zi
Con sâu, con bọ (côn trùng nhỏ).
虾米
xiā mǐ
Tôm khô nhỏ, giống như 虾皮 nhưng có thể đ...
蚁丘
yǐ qiū
Đống đất do kiến đắp lên, nơi ở của đàn ...
Kiến (trong từ 蚂蚁)
wén
Muỗi (cách viết cổ cho chữ 蚊)
mán
Man rợ, khá, hơi (trong tiếng lóng hiện ...
jiá
Bướm (thuộc họ bướm ngày, thường có màu ...
蛱蝶
jiá dié
Loài bướm thuộc họ bướm ngày, thường có ...
蜂蜡
fēng là
Sáp ong, một chất sáp tự nhiên do ong ti...
蜈蚣
wú gōng
Con rết, một loài chân đốt dài có nhiều ...
蜜饯
mì jiàn
Trái cây sấy khô tẩm đường hoặc mật ong.
蝎虎
xiē hǔ
Thằn lằn bóng (loài bò sát nhỏ thường gặ...
dié
Bướm (thường dùng để chỉ loài bướm nói c...
luó
Ốc (loài động vật thân mềm sống dưới nướ...
蠢人
chǔn rén
Người ngu ngốc, kẻ đần độn.
血压
xuè yā
Huyết áp, áp lực máu tác động lên thành ...
血渍
xuè zì
Vết máu (dấu vết do máu để lại trên bề m...
血点
xuè diǎn
Đốm máu, điểm nhỏ màu đỏ do máu tạo ra.
血管
xuè guǎn
Mạch máu, bộ phận trong cơ thể vận chuyể...
血红
xuè hóng
Màu đỏ như máu.
zhòng
Đám đông, nhiều người.
行业
háng yè
Ngành nghề, lĩnh vực hoạt động chuyên mô...
行几
xíng jī
Bàn nhỏ dùng để đặt đồ vật, phổ biến tro...
行列
háng liè
Hàng ngũ, đội hình (thường chỉ sự sắp xế...
行善
xíng shàn
Làm việc thiện, thực hiện các hành vi tố...
行头
xíng tou
Hành trang, quần áo hay vật dụng cần thi...
行好
xíng hǎo
Làm điều tốt, tích đức, giúp đỡ người kh...
行家
xíng jiā
Chuyên gia, người am hiểu sâu sắc một lĩ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...