Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4561 đến 4590 của 5825 tổng từ

蓬勃
péng bó
Phồn thịnh, mạnh mẽ, tràn đầy sức sống
蓬松
péng sōng
Xốp, mềm và tơi ra, thường dùng để miêu ...
蔚蓝
wèi lán
Màu xanh tươi sáng (thường dùng để miêu ...
shū
Rau củ (dùng để chỉ nhóm thực phẩm rau x...
蔷薇
qiáng wēi
Hoa hồng dại
báo
Mỏng, yếu, kém chất lượng.
薄荷
bò he
Một loại cây có mùi thơm mát, thường đượ...
薄雾
bó wù
Sương mỏng, hơi nước bốc lên nhẹ nhàng t...
薄饼
bó bǐng
Bánh mỏng, thường được dùng trong các mó...
薪水
xīn shuǐ
Tiền lương, khoản tiền trả công cho lao ...
shǔ
Khoai, đặc biệt là khoai tây hoặc khoai ...
虎崽
hǔ zǎi
Hổ con, con non của hổ.
虎牙
hǔ yá
Răng nanh của hổ; cũng có thể chỉ răng n...
虚伪
xū wěi
Giả dối, không chân thật.
虚假
xū jiǎ
Không đúng sự thật, giả tạo.
虚线
xū xiàn
Đường nét đứt, đường chấm gạch.
虫子
chóng zi
Côn trùng, sâu bọ.
虾米
xiā mǐ
Tôm khô nhỏ, giống như 虾皮 nhưng có thể đ...
蚁丘
yǐ qiū
Đống đất do kiến đắp lên, nơi ở của đàn ...
Kiến (trong từ 蚂蚁)
wén
Muỗi (cách viết cổ cho chữ 蚊)
mán
Man di, thô lỗ, thiếu văn minh.
jiá
Bướm (thuộc họ bướm ngày, thường có màu ...
蛱蝶
jiá dié
Loài bướm thuộc họ bướm ngày, thường có ...
蜂蜡
fēng là
Sáp ong, một chất sáp tự nhiên do ong ti...
蜈蚣
wú gōng
Con rết, một loài chân đốt dài có nhiều ...
蜜饯
mì jiàn
Trái cây sấy khô tẩm đường hoặc mật ong.
蝎虎
xiē hǔ
Thằn lằn bóng (loài bò sát nhỏ thường gặ...
dié
Bướm (thường dùng để chỉ loài bướm nói c...
luó
Ốc (loài động vật thân mềm sống dưới nướ...

Hiển thị 4561 đến 4590 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...