Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虎牙

Pinyin: hǔ yá

Meanings: Răng nanh của hổ; cũng có thể chỉ răng nanh sắc nhọn của người hoặc động vật khác., Tiger's fangs; can also refer to sharp fangs of humans or other animals., ①(口)∶向外凸出的犬牙。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 几, 虍, 牙

Chinese meaning: ①(口)∶向外凸出的犬牙。

Grammar: Dùng để chỉ răng nanh của hổ hoặc liên tưởng sức mạnh qua hình ảnh.

Example: 这头老虎的虎牙很锋利。

Example pinyin: zhè tóu lǎo hǔ de hǔ yá hěn fēng lì 。

Tiếng Việt: Con hổ này có răng nanh rất sắc bén.

虎牙
hǔ yá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng nanh của hổ; cũng có thể chỉ răng nanh sắc nhọn của người hoặc động vật khác.

Tiger's fangs; can also refer to sharp fangs of humans or other animals.

(口)∶向外凸出的犬牙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...