Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬松

Pinyin: péng sōng

Meanings: Xốp, mềm và tơi ra, thường dùng để miêu tả tóc, quần áo, hoặc vật liệu nhẹ nhàng., Fluffy, soft and loose; often used to describe hair, clothes, or light materials., ①形容毛发、蒿草等物松散开来的样子。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 艹, 逢, 公, 木

Chinese meaning: ①形容毛发、蒿草等物松散开来的样子。

Grammar: Được sử dụng làm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến chất liệu hoặc ngoại hình.

Example: 她的头发洗完后变得蓬松柔软。

Example pinyin: tā de tóu fa xǐ wán hòu biàn de péng sōng róu ruǎn 。

Tiếng Việt: Tóc cô ấy sau khi gội xong trở nên xốp và mềm mại.

蓬松
péng sōng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xốp, mềm và tơi ra, thường dùng để miêu tả tóc, quần áo, hoặc vật liệu nhẹ nhàng.

Fluffy, soft and loose; often used to describe hair, clothes, or light materials.

形容毛发、蒿草等物松散开来的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓬松 (péng sōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung