Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔚蓝

Pinyin: wèi lán

Meanings: Màu xanh tươi sáng (thường dùng để miêu tả bầu trời hoặc biển), Bright blue (often used to describe the sky or sea), ①类似晴朗天空的颜色的一种蓝色。[例]蔚蓝的天空。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 尉, 艹, 监

Chinese meaning: ①类似晴朗天空的颜色的一种蓝色。[例]蔚蓝的天空。

Example: 今天的天空非常蔚蓝。

Example pinyin: jīn tiān de tiān kōng fēi cháng wèi lán 。

Tiếng Việt: Bầu trời hôm nay rất xanh tươi.

蔚蓝
wèi lán
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh tươi sáng (thường dùng để miêu tả bầu trời hoặc biển)

Bright blue (often used to describe the sky or sea)

类似晴朗天空的颜色的一种蓝色。蔚蓝的天空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔚蓝 (wèi lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung