Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蝎虎

Pinyin: xiē hǔ

Meanings: Thằn lằn bóng (loài bò sát nhỏ thường gặp ở vùng nhiệt đới)., Gecko (a small tropical reptile commonly found in tropical regions)., 蝉昆虫名,知了;干空。蝉喘息,雷声净。形容酷热干旱。[出处]前蜀·贯休《苦热寄赤松道者》“蝉喘雷干冰井融,些子清风有何益。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 曷, 虫, 几, 虍

Chinese meaning: 蝉昆虫名,知了;干空。蝉喘息,雷声净。形容酷热干旱。[出处]前蜀·贯休《苦热寄赤松道者》“蝉喘雷干冰井融,些子清风有何益。”

Grammar: Là danh từ chỉ loài vật, thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến quan sát tự nhiên.

Example: 墙上有一只蝎虎在爬。

Example pinyin: qiáng shàng yǒu yì zhī xiē hǔ zài pá 。

Tiếng Việt: Trên tường có một con thằn lằn bóng đang bò.

蝎虎
xiē hǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thằn lằn bóng (loài bò sát nhỏ thường gặp ở vùng nhiệt đới).

Gecko (a small tropical reptile commonly found in tropical regions).

蝉昆虫名,知了;干空。蝉喘息,雷声净。形容酷热干旱。[出处]前蜀·贯休《苦热寄赤松道者》“蝉喘雷干冰井融,些子清风有何益。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...