Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄饼
Pinyin: bó bǐng
Meanings: Bánh mỏng, thường được dùng trong các món ăn Á Đông., Thin pancake, commonly used in Asian cuisine., ①面食之一,用烫面做成很薄的饼,两张相重叠,在锅上烙熟后分开。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 溥, 艹, 并, 饣
Chinese meaning: ①面食之一,用烫面做成很薄的饼,两张相重叠,在锅上烙熟后分开。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại bánh có độ dày mỏng.
Example: 我喜欢吃煎薄饼。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī jiān báo bǐng 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh mỏng rán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh mỏng, thường được dùng trong các món ăn Á Đông.
Nghĩa phụ
English
Thin pancake, commonly used in Asian cuisine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面食之一,用烫面做成很薄的饼,两张相重叠,在锅上烙熟后分开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!