Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚉
Pinyin: wén
Meanings: Muỗi (cách viết cổ cho chữ 蚊), Mosquito (ancient way of writing 蚊)., ①古同“蚊”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“蚊”。
Grammar: Biến thể chữ viết cổ, thay thế bằng 蚊 trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 夏天的时候,蚉子特别多。
Example pinyin: xià tiān de shí hòu , wén zǐ tè bié duō 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, muỗi rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muỗi (cách viết cổ cho chữ 蚊)
Nghĩa phụ
English
Mosquito (ancient way of writing 蚊).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“蚊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!