Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔷薇

Pinyin: qiáng wēi

Meanings: Hoa hồng dại, Wild rose., ①蔷薇科。落叶灌木。蔷薇属(Rosa)的一种植物,形体直立、攀援或蔓生,植物茎通常有皮刺,叶互生,奇数羽状复叶。*②这种植物的花。有单瓣、复瓣之别,色有红、粉红、白、黄等多种,很美丽,初夏开放。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 啬, 艹, 微

Chinese meaning: ①蔷薇科。落叶灌木。蔷薇属(Rosa)的一种植物,形体直立、攀援或蔓生,植物茎通常有皮刺,叶互生,奇数羽状复叶。*②这种植物的花。有单瓣、复瓣之别,色有红、粉红、白、黄等多种,很美丽,初夏开放。

Grammar: Danh từ kép mô tả một loại hoa cụ thể. Thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc làm đẹp không gian.

Example: 院子里种了许多蔷薇。

Example pinyin: yuàn zi lǐ zhǒng le xǔ duō qiáng wēi 。

Tiếng Việt: Trong sân trồng rất nhiều hoa hồng dại.

蔷薇
qiáng wēi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa hồng dại

Wild rose.

蔷薇科。落叶灌木。蔷薇属(Rosa)的一种植物,形体直立、攀援或蔓生,植物茎通常有皮刺,叶互生,奇数羽状复叶

这种植物的花。有单瓣、复瓣之别,色有红、粉红、白、黄等多种,很美丽,初夏开放

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔷薇 (qiáng wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung