Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚伪

Pinyin: xū wěi

Meanings: Giả dối, không chân thật., Hypocritical, insincere., ①虚假,不真实。[例]虚伪的眼泪。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 业, 虍, 为, 亻

Chinese meaning: ①虚假,不真实。[例]虚伪的眼泪。

Grammar: Tính từ, thường dùng để phê phán thái độ hoặc hành vi không chân thành.

Example: 他说的话听起来很虚伪。

Example pinyin: tā shuō de huà tīng qǐ lái hěn xū wěi 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói nghe rất giả dối.

虚伪
xū wěi
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả dối, không chân thật.

Hypocritical, insincere.

虚假,不真实。虚伪的眼泪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...