Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄荷
Pinyin: bò he
Meanings: Một loại cây có mùi thơm mát, thường được sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm., A fragrant plant often used in food and medicine., ①组成唇形科的各种芳香植物中的任何一种;尤指薄荷属(mentha)的成员,可入药。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 溥, 艹, 何
Chinese meaning: ①组成唇形科的各种芳香植物中的任何一种;尤指薄荷属(mentha)的成员,可入药。
Grammar: Danh từ đơn, chỉ tên của một loại cây cỏ.
Example: 我喜欢喝薄荷茶。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē bò he chá 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống trà bạc hà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây có mùi thơm mát, thường được sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm.
Nghĩa phụ
English
A fragrant plant often used in food and medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
组成唇形科的各种芳香植物中的任何一种;尤指薄荷属(mentha)的成员,可入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!