Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚂
Pinyin: mǎ
Meanings: Kiến (trong từ 蚂蚁), Ant (in 蚂蚁)., ①蚂蚱。蝗虫的俗称。亦指蚱蜢。[合]蚂蚱车子(独轮车)。*②另见má;mǎ。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 虫, 马
Chinese meaning: ①蚂蚱。蝗虫的俗称。亦指蚱蜢。[合]蚂蚱车子(独轮车)。*②另见má;mǎ。
Hán Việt reading: mã
Grammar: Thường không đứng độc lập mà kết hợp với 蚁 để tạo thành từ 蚂蚁.
Example: 蚂蚁在搬运食物。
Example pinyin: mǎ yǐ zài bān yùn shí wù 。
Tiếng Việt: Kiến đang vận chuyển thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến (trong từ 蚂蚁)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mã
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ant (in 蚂蚁).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蚂蚱。蝗虫的俗称。亦指蚱蜢。蚂蚱车子(独轮车)
另见má;mǎ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!