Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2281 đến 2310 của 5825 tổng từ

房屋
fáng wū
Ngôi nhà, tòa nhà dùng để ở hoặc làm việ...
房租
fáng zū
Tiền thuê nhà.
biǎn
Dẹt, bẹp
扁圆
biǎn yuán
Dẹt và tròn (mô tả hình dạng hơi dẹt như...
shàn
Chiếc quạt, có thể dùng để chỉ quạt tay ...
扇子
shàn zi
Vật dụng dùng để quạt mát, thường làm bằ...
手套
shǒu tào
Găng tay
手工
shǒu gōng
Thủ công, làm bằng tay
手术
shǒu shù
Phẫu thuật, ca mổ, hoạt động y tế liên q...
手绢
shǒu juàn
Khăn tay
手续
shǒu xù
Thủ tục, quy trình cần thiết để hoàn thà...
手肘
shǒu zhǒu
Khuỷu tay
手脚
shǒu jiǎo
Tay và chân
手臂
shǒu bì
Cánh tay
手语
shǒu yǔ
Ngôn ngữ ký hiệu dùng tay, thường dành c...
手里
shǒu lǐ
Trong tay, nắm giữ.
扎手
zhā shǒu
Đâm vào tay, làm đau tay.
扑满
pū mǎn
Ống tiết kiệm tiền (ống heo).
扒手
bā shǒu
Tên trộm móc túi
打岔
dǎ chà
Nói xen vào làm gián đoạn cuộc trò chuyệ...
打平
dǎ píng
Hòa nhau trong một trận đấu hoặc cuộc th...
打战
dǎ zhàn
Chiến đấu, tham gia vào một trận đánh.
打扰
dǎ rǎo
Làm phiền, quấy rầy
打折
dǎ zhé
Giảm giá, hạ giá.
打挤
dǎ jǐ
Chen lấn, xô đẩy
打比
dǎ bǐ
So sánh, ví von
打油
dǎ yóu
Mua dầu, lấy dầu
打活
dǎ huó
Làm việc, kiếm sống
打消
dǎ xiāo
Loại bỏ, từ bỏ ý định
打烊
dǎ yàng
Đóng cửa, ngừng bán hàng

Hiển thị 2281 đến 2310 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...