Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2281 đến 2310 của 5804 tổng từ

手术
shǒu shù
Phẫu thuật, mổ xẻ.
手绢
shǒu juàn
Khăn tay
手续
shǒu xù
Thủ tục, quy trình.
手肘
shǒu zhǒu
Khuỷu tay
手脚
shǒu jiǎo
Tay và chân.
手臂
shǒu bì
Cánh tay
手语
shǒu yǔ
Ngôn ngữ ký hiệu dùng tay, thường dành c...
手里
shǒu lǐ
Trong tay, nắm giữ.
扎手
zhā shǒu
Đâm vào tay, làm đau tay.
扑满
pū mǎn
Ống tiết kiệm tiền (ống heo).
扒手
bā shǒu
Tên trộm móc túi
打岔
dǎ chà
Làm gián đoạn, xen ngang câu chuyện
打平
dǎ píng
Hòa nhau trong một trận đấu hoặc cuộc th...
打战
dǎ zhàn
Chiến đấu, tham gia vào một trận đánh.
打扰
dǎrǎo
Làm phiền, gây rối.
打折
dǎ zhé
Giảm giá, hạ giá.
打挤
dǎ jǐ
Chen lấn, xô đẩy
打比
dǎ bǐ
So sánh, ví von
打油
dǎ yóu
Mua dầu, lấy dầu
打活
dǎ huó
Làm việc, kiếm sống
打消
dǎ xiāo
Loại bỏ, từ bỏ ý định
打烊
dǎ yàng
Đóng cửa, ngừng bán hàng
打盹
dǎ dǔn
Ngủ gà ngủ gật, chợp mắt một lúc.
打睡
dǎ shuì
Chợp mắt, ngủ tạm thời một lát.
打破
dǎ pò
Phá vỡ, làm tan vỡ (thường là đồ vật).
打翻
dǎ fān
Đánh đổ, lật tung cái gì đó.
打草
dǎ cǎo
Cắt cỏ, làm sạch cỏ dại.
打败
dǎ bài
Đánh bại, vượt qua kẻ địch hoặc đối thủ ...
打针
dǎ zhēn
Tiêm (thuốc).
打闪
dǎ shǎn
Sét đánh, hiện tượng sét xuất hiện trên ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...