Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打平

Pinyin: dǎ píng

Meanings: Hòa nhau trong một trận đấu hoặc cuộc thi., To end in a tie or draw in a match or competition., ①使平整或光滑。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 扌, 丷, 干

Chinese meaning: ①使平整或光滑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong thể thao hoặc cạnh tranh.

Example: 这场比赛最终打平了。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài zuì zhōng dǎ píng le 。

Tiếng Việt: Trận đấu này cuối cùng đã hòa.

打平 - dǎ píng
打平
dǎ píng

📷 Khách hàng nhận túi mua sắm từ nhân viên thu ngân

打平
dǎ píng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa nhau trong một trận đấu hoặc cuộc thi.

To end in a tie or draw in a match or competition.

使平整或光滑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...