Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打平

Pinyin: dǎ píng

Meanings: Hòa nhau trong một trận đấu hoặc cuộc thi., To end in a tie or draw in a match or competition., ①使平整或光滑。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 扌, 丷, 干

Chinese meaning: ①使平整或光滑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong thể thao hoặc cạnh tranh.

Example: 这场比赛最终打平了。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài zuì zhōng dǎ píng le 。

Tiếng Việt: Trận đấu này cuối cùng đã hòa.

打平
dǎ píng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa nhau trong một trận đấu hoặc cuộc thi.

To end in a tie or draw in a match or competition.

使平整或光滑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打平 (dǎ píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung