Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手工
Pinyin: shǒu gōng
Meanings: Thủ công, làm bằng tay, Handcraft or manual work, ①用手的技艺做的工作。[例]上手工课。[例]给手工劳动的报酬。[例]料子不贵,手工可花不起。*②用手操作。[例]手工操作。[例]手工艺人。[例]请来几个手工艺人。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 手, 工
Chinese meaning: ①用手的技艺做的工作。[例]上手工课。[例]给手工劳动的报酬。[例]料子不贵,手工可花不起。*②用手操作。[例]手工操作。[例]手工艺人。[例]请来几个手工艺人。
Grammar: Danh từ chỉ phương pháp hoặc kỹ thuật, thường đi kèm với động từ chỉ quá trình sản xuất.
Example: 这件衣服是手工制作的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì shǒu gōng zhì zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm thủ công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủ công, làm bằng tay
Nghĩa phụ
English
Handcraft or manual work
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手的技艺做的工作。上手工课。给手工劳动的报酬。料子不贵,手工可花不起
用手操作。手工操作。手工艺人。请来几个手工艺人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!