Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扇
Pinyin: shàn
Meanings: Chiếc quạt, có thể dùng để chỉ quạt tay hoặc cửa sổ dạng cánh., Fan, can refer to a handheld fan or window-like opening., ①遮蔽。[例]榆性扇地,其阴下五谷不生。——贾思勰《齐民要术》。*②用同“骟”。割去马的睾丸或卵巢。[合]扇马(阉割过的马)。*③另见shān。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 户, 羽
Chinese meaning: ①遮蔽。[例]榆性扇地,其阴下五谷不生。——贾思勰《齐民要术》。*②用同“骟”。割去马的睾丸或卵巢。[合]扇马(阉割过的马)。*③另见shān。
Hán Việt reading: phiến
Grammar: Là danh từ vật cụ thể, thường đi kèm với lượng từ như 把.
Example: 他拿着一把扇子。
Example pinyin: tā ná zhe yì bǎ shàn zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang cầm một chiếc quạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc quạt, có thể dùng để chỉ quạt tay hoặc cửa sổ dạng cánh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phiến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fan, can refer to a handheld fan or window-like opening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮蔽。榆性扇地,其阴下五谷不生。——贾思勰《齐民要术》
用同“骟”。割去马的睾丸或卵巢。扇马(阉割过的马)
另见shān
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!