Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扒手
Pinyin: bā shǒu
Meanings: Tên trộm móc túi, Pickpocket, ①偷窃他人所携带钱物的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 扌, 手
Chinese meaning: ①偷窃他人所携带钱物的人。
Grammar: Từ này chỉ loại tội phạm chuyên nghiệp, thường xuất hiện ở nơi đông người.
Example: 小心扒手。
Example pinyin: xiǎo xīn pá shǒu 。
Tiếng Việt: Cẩn thận kẻo bị móc túi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên trộm móc túi
Nghĩa phụ
English
Pickpocket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偷窃他人所携带钱物的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!