Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手里

Pinyin: shǒu lǐ

Meanings: Trong tay, nắm giữ., In one’s hand.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 手, 一, 甲

Grammar: Danh từ mang tính vị trí, thường để chỉ thứ mà ai đó đang cầm hoặc nắm giữ.

Example: 她手里拿着一本书。

Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yì běn shū 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang cầm một cuốn sách trong tay.

手里
shǒu lǐ
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong tay, nắm giữ.

In one’s hand.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...