Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2461 đến 2490 của 5804 tổng từ

指挥
zhǐ huī
Chỉ huy, điều khiển một nhóm hoặc hoạt đ...
指示
zhǐ shì
Chỉ thị, hướng dẫn hoặc lệnh cụ thể.
指纹
zhǐ wén
Dấu vân tay, hoa văn độc đáo trên đầu ng...
指责
zhǐ zé
Kết tội, buộc tội hoặc phê phán ai đó vì...
指针
zhǐ zhēn
Kim (đồng hồ), hoặc con trỏ trong lập tr...
指错
zhǐ cuò
Chỉ ra lỗi sai, nhận diện sai lầm.
按压
àn yā
Ấn xuống, ép lại.
按期
àn qī
Đúng hạn, theo kỳ hạn đã định
挎包
kuà bāo
Túi xách đeo chéo vai hoặc hông
tiāo
Gánh vác, chọn lựa.
挑出
tiāo chū
Chọn ra, tách riêng cái gì từ một nhóm.
挑剔
tiāo tī
Kén chọn, bắt bẻ.
挑战
tiǎo zhàn
Thách đấu, thử thách.
挑衅
tiǎo xìn
Khiêu khích, thách thức.
挑错
tiāo cuò
Tìm lỗi, phê phán sai sót.
Đào, khai quật.
挖掘
wā jué
Đào bới, khai quật, tìm kiếm sâu.
zhèng
Kiếm tiền, đạt được thông qua lao động.
挤入
jǐ rù
Chen vào, cố gắng đi vào một không gian ...
挤出
jǐ chū
Ép ra ngoài, đẩy ra ngoài một cách khó k...
挤奶
jǐ nǎi
Hành động vắt sữa từ động vật như bò, dê...
huī
Vung, quơ, giơ lên cao và di chuyển mạnh...
挥动
huī dòng
Vung lên, quơ lên, di chuyển nhanh qua l...
挥汗如雨
huī hàn rú yǔ
Mồ hôi đổ ra như mưa, ám chỉ làm việc cự...
挥舞
huī wǔ
Vung vẩy, múa (tay, cờ, v.v.).
挥霍
huī huò
Tiêu xài hoang phí, lãng phí tiền bạc ho...
nuó
Di chuyển, dời chỗ (thường là vật gì đó)
挺身
tǐng shēn
Đứng dậy, đứng thẳng, hoặc sẵn sàng đối ...
zhuō
Bắt giữ, tóm lấy (thường là động vật hoặ...
niē
Bóp, véo, nặn (bằng tay).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...