Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2461 đến 2490 của 5825 tổng từ

pīn
Cố gắng hết sức, nỗ lực hết mình
拼写
pīn xiě
Đánh vần, viết chính tả
拼命
pīn mìng
Cố gắng hết sức, dốc toàn lực (thường có...
拼字
pīn zì
Ghép chữ, sắp xếp hoặc tạo ra các chữ cá...
拼法
pīn fǎ
Cách ghép chữ cái để tạo thành từ (trong...
shí
Nhặt lên, lượm.
拾掇
shí duo
Dọn dẹp, sắp xếp đồ đạc gọn gàng
持久
chí jiǔ
Kéo dài lâu, bền vững.
指挥
zhǐ huī
Chỉ huy, điều khiển một nhóm người hoặc ...
指示
zhǐ shì
Chỉ thị, hướng dẫn hoặc lệnh chính thức ...
指纹
zhǐ wén
Dấu vân tay, hoa văn độc đáo trên đầu ng...
指责
zhǐ zé
Chỉ trích, phê phán một cách gay gắt.
指针
zhǐ zhēn
Kim (đồng hồ), hoặc con trỏ trong lập tr...
指错
zhǐ cuò
Chỉ ra lỗi sai, nhận diện sai lầm.
按压
àn yā
Ấn xuống, ép lại.
按期
àn qī
Đúng hạn, theo kỳ hạn đã định
挎包
kuà bāo
Túi xách đeo chéo vai hoặc hông
tiāo
Chọn lựa kỹ càng, hoặc gánh vác.
挑出
tiāo chū
Chọn ra, tách riêng cái gì từ một nhóm.
挑剔
tiāo tī
Kén chọn, đòi hỏi cao hoặc tìm ra điểm s...
挑战
tiǎo zhàn
Thách thức, thử thách
挑衅
tiǎo xìn
Khiêu khích, gây hấn.
挑错
tiāo cuò
Tìm lỗi, phê phán sai sót.
Đào, khai thác
挖掘
wā jué
Đào bới, khai thác.
zhèng
Kiếm tiền, cố gắng thoát ra.
挤入
jǐ rù
Chen vào, cố gắng đi vào một không gian ...
挤出
jǐ chū
Ép ra ngoài, đẩy ra ngoài một cách khó k...
挤奶
jǐ nǎi
Hành động vắt sữa từ động vật như bò, dê...
huī
Vung, vẫy, quơ

Hiển thị 2461 đến 2490 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...