Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤出

Pinyin: jǐ chū

Meanings: Ép ra ngoài, đẩy ra ngoài một cách khó khăn., Squeeze out, push out with difficulty., ①被排除出去;排挤掉。[例]挤出它进入国家市场的路子。*②设法安排或得到。[例]挤出时间来学习。*③勉强装出。[例]他们的脸上挤出了讨好的社交性的笑容。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 齐, 凵, 屮

Chinese meaning: ①被排除出去;排挤掉。[例]挤出它进入国家市场的路子。*②设法安排或得到。[例]挤出时间来学习。*③勉强装出。[例]他们的脸上挤出了讨好的社交性的笑容。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ bị ép ra, ví dụ: 挤出时间 (ép ra thời gian).

Example: 他从人群中挤了出来。

Example pinyin: tā cóng rén qún zhōng jǐ le chū lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy chen ra khỏi đám đông.

挤出
jǐ chū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép ra ngoài, đẩy ra ngoài một cách khó khăn.

Squeeze out, push out with difficulty.

被排除出去;排挤掉。挤出它进入国家市场的路子

设法安排或得到。挤出时间来学习

勉强装出。他们的脸上挤出了讨好的社交性的笑容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挤出 (jǐ chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung