Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 持久
Pinyin: chí jiǔ
Meanings: Kéo dài lâu, bền vững., Long-lasting, enduring., ①倒立。双手支撑全身,头朝下,两腿向上。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 寺, 扌, 久
Chinese meaning: ①倒立。双手支撑全身,头朝下,两腿向上。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.
Example: 这场战争可能会很持久。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng kě néng huì hěn chí jiǔ 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến này có thể sẽ kéo dài rất lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài lâu, bền vững.
Nghĩa phụ
English
Long-lasting, enduring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倒立。双手支撑全身,头朝下,两腿向上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!