Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑剔

Pinyin: tiāo tī

Meanings: Kén chọn, đòi hỏi cao hoặc tìm ra điểm sai sót, To be picky or overly demanding; to find faults., ①调三窝四。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 兆, 扌, 刂, 易

Chinese meaning: ①调三窝四。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị kén chọn.

Example: 他对工作非常挑剔。

Example pinyin: tā duì gōng zuò fēi cháng tiāo tī 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất kén chọn trong công việc.

挑剔
tiāo tī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kén chọn, đòi hỏi cao hoặc tìm ra điểm sai sót

To be picky or overly demanding; to find faults.

调三窝四

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑剔 (tiāo tī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung