Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾掇
Pinyin: shí duo
Meanings: Dọn dẹp, sắp xếp đồ đạc gọn gàng, To tidy up, organize things neatly., 比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。同拾人涕唾”。[出处]明·胡震亨《唐音癸签·集录三》“胡元瑞评诸家云欧陈率是记事……刘贡父滑稽渠率;王直方拾人唾涕。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 合, 扌, 叕
Chinese meaning: 比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。同拾人涕唾”。[出处]明·胡震亨《唐音癸签·集录三》“胡元瑞评诸家云欧陈率是记事……刘贡父滑稽渠率;王直方拾人唾涕。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả hành động dọn dẹp hằng ngày.
Example: 她每天都会拾掇房间。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì shí duo fáng jiān 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều dọn dẹp phòng.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dọn dẹp, sắp xếp đồ đạc gọn gàng
Nghĩa phụ
English
To tidy up, organize things neatly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。同拾人涕唾”。[出处]明·胡震亨《唐音癸签·集录三》“胡元瑞评诸家云欧陈率是记事……刘贡父滑稽渠率;王直方拾人唾涕。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
