Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指针
Pinyin: zhǐ zhēn
Meanings: Kim (đồng hồ), hoặc con trỏ trong lập trình máy tính., Clock hand, or pointer in computer programming., ①钟表上指示时间针;仪表上指示度数的针。*②比喻辨别方向的依据。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 旨, 十, 钅
Chinese meaning: ①钟表上指示时间针;仪表上指示度数的针。*②比喻辨别方向的依据。
Grammar: Danh từ đa nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành (đời sống hoặc công nghệ).
Example: 钟表的指针已经指向了十二点。
Example pinyin: zhōng biǎo de zhǐ zhēn yǐ jīng zhǐ xiàng le shí èr diǎn 。
Tiếng Việt: Kim đồng hồ đã chỉ đến mười hai giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim (đồng hồ), hoặc con trỏ trong lập trình máy tính.
Nghĩa phụ
English
Clock hand, or pointer in computer programming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钟表上指示时间针;仪表上指示度数的针
比喻辨别方向的依据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!