Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑
Pinyin: tiāo
Meanings: Chọn lựa kỹ càng, hoặc gánh vác., To select carefully or carry a load., ①用竿子棍棒等的一头举起或支起:挑起帘子。*②用条状物或有尖的东西拨开或弄出来:挑打。*③拨弄,引动:挑拨。挑动。挑头。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 兆, 扌
Chinese meaning: ①用竿子棍棒等的一头举起或支起:挑起帘子。*②用条状物或有尖的东西拨开或弄出来:挑打。*③拨弄,引动:挑拨。挑动。挑头。
Hán Việt reading: khiêu
Grammar: Động từ mang sắc thái cẩn thận, chú trọng khi chọn lựa hoặc thực hiện nhiệm vụ.
Example: 她挑了一件新衣服。
Example pinyin: tā tiāo le yí jiàn xīn yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã chọn một bộ quần áo mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa kỹ càng, hoặc gánh vác.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To select carefully or carry a load.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑起帘子
挑打
挑拨。挑动。挑头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!