Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼字

Pinyin: pīn zì

Meanings: Ghép chữ, sắp xếp hoặc tạo ra các chữ cái thành từ hoặc câu., To spell out or arrange letters into words or sentences., ①按正确次序写出一个词、一个音节等的字母

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 并, 扌, 子, 宀

Chinese meaning: ①按正确次序写出一个词、一个音节等的字母

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh học tập hoặc giải trí như trò chơi ghép chữ.

Example: 孩子们正在学习如何拼字。

Example pinyin: hái zi men zhèng zài xué xí rú hé pīn zì 。

Tiếng Việt: Trẻ em đang học cách ghép chữ.

拼字
pīn zì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép chữ, sắp xếp hoặc tạo ra các chữ cái thành từ hoặc câu.

To spell out or arrange letters into words or sentences.

按正确次序写出一个词、一个音节等的字母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拼字 (pīn zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung