Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3691 đến 3720 của 5825 tổng từ

jiǎ
Áo giáp, lớp vỏ cứng bảo vệ cơ thể động ...
申请
shēn qǐng
Đề nghị chính thức; nộp đơn xin làm gì đ...
电力
diàn lì
Năng lượng điện, sức mạnh do dòng điện t...
电动
diàn dòng
Chạy bằng điện; hoạt động nhờ nguồn năng...
电动车
diàn dòng chē
Xe điện (xe máy/ô tô chạy bằng điện)
电器
diàn qì
Thiết bị điện
电工
diàn gōng
Thợ điện
电梯
diàn tī
Thang máy
电源
diàn yuán
Nguồn điện, nơi cung cấp năng lượng điện...
电瓶
diàn píng
Ắc quy, pin tích trữ năng lượng điện.
电筒
diàn tǒng
Đèn pin, thiết bị chiếu sáng cầm tay dùn...
电线
diàn xiàn
Dây điện, dây dẫn dùng để truyền tải điệ...
电表
diàn biǎo
Công tơ điện, đồng hồ đo điện
电车
diàn chē
Xe điện
男士
nán shì
Quý ông
男女
nán nǚ
Nam nữ
画片
huà piàn
Tấm ảnh, bức tranh
画眉
huà méi
Chim họa mi; cũng có nghĩa là vẽ chân mà...
畅销
chàng xiāo
Bán chạy, được nhiều người mua
jiè
Ranh giới, giới hạn; lĩnh vực
界线
jiè xiàn
Đường thẳng hoặc nét phân chia ranh giới...
界限
jiè xiàn
Ranh giới hoặc giới hạn ngăn cách giữa c...
畏惧
wèi jù
Sợ hãi, khiếp đảm.
留学
liú xué
Du học
留心
liú xīn
Chú ý, để tâm
留言
liú yán
Để lại lời nhắn, để lại tin nhắn
畜生
chù sheng
Động vật, thú vật; cũng dùng để mắng ngư...
Mẫu đất (đơn vị đo diện tích đất đai cổ)...
略为
lüè wéi
Hơi, một chút, tương đối.
略微
lüè wēi
Hơi, một chút.

Hiển thị 3691 đến 3720 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...