Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3691 đến 3720 của 5804 tổng từ

电表
diàn biǎo
Công tơ điện, đồng hồ đo điện
电车
diàn chē
Xe điện (phương tiện chạy bằng điện như ...
男士
nán shì
Quý ông, người đàn ông lịch sự.
男女
nán nǚ
Nam và nữ, cả hai giới tính.
画片
huà piàn
Tấm ảnh, bức tranh
画眉
huà méi
Chim họa mi; cũng có nghĩa là vẽ chân mà...
畅销
chàng xiāo
Bán chạy, ăn khách
jiè
Ranh giới, giới hạn, lĩnh vực
界线
jiè xiàn
Đường ranh giới, giới hạn
界限
jiè xiàn
Giới hạn, ranh giới (có thể là vật lý ho...
畏惧
wèi jù
Sợ hãi, e ngại một điều gì đó.
留学
liú xué
Du học
留心
liú xīn
Chú ý, cẩn thận
留言
liú yán
Để lại lời nhắn
畜生
chù sheng
Động vật, thú vật; cũng dùng để mắng ngư...
Mẫu đất (đơn vị đo diện tích đất đai cổ)...
略为
lüè wéi
Hơi, một chút, tương đối.
略微
lüè wēi
Hơi, một chút, nhẹ nhàng.
略略
lüè lüè
Hơi, một chút, đại khái.
fān
Lần lượt, phiên bản, lần.
dāng
Đảm nhận, giữ vai trò / khi, lúc
dié
Chồng lên, xếp chồng; lớp, tầng.
疏忽
shū hu
Sơ suất, thiếu cẩn thận, lơ là.
疑心
yí xīn
Sự nghi ngờ, hoài nghi; nghi ngờ ai/cái ...
疑惑
yíhuò
Sự nghi ngờ, hoài nghi.
疑点
yídiǎn
Điểm nghi ngờ, điểm chưa rõ ràng.
疗效
liáo xiào
Hiệu quả điều trị, tác dụng chữa bệnh
疗法
liáo fǎ
Phương pháp điều trị, liệu pháp
疗程
liáo chéng
Quá trình điều trị
fēng
Điên, mất trí, cuồng nhiệt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...