Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电工
Pinyin: diàn gōng
Meanings: Thợ điện, Electrician, ①安装、保养、操作或修理电气设备的工人。*②保持电气装置(如马达、开关或配电盘)正常运行的维修工人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乚, 日, 工
Chinese meaning: ①安装、保养、操作或修理电气设备的工人。*②保持电气装置(如马达、开关或配电盘)正常运行的维修工人。
Grammar: Là danh từ chỉ người làm nghề lắp đặt và sửa chữa hệ thống điện.
Example: 这位电工修好了我家的电路。
Example pinyin: zhè wèi diàn gōng xiū hǎo le wǒ jiā de diàn lù 。
Tiếng Việt: Thợ điện này đã sửa chữa mạch điện ở nhà tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ điện
Nghĩa phụ
English
Electrician
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安装、保养、操作或修理电气设备的工人
保持电气装置(如马达、开关或配电盘)正常运行的维修工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!