Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电动

Pinyin: diàn dòng

Meanings: Chạy bằng điện; hoạt động nhờ nguồn năng lượng điện., Electric-powered; operating using electrical energy., ①电力驱动,用电做动力驱动的。[例]电动机。[例]电动旗杆。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 日, 云, 力

Chinese meaning: ①电力驱动,用电做动力驱动的。[例]电动机。[例]电动旗杆。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để miêu tả loại năng lượng sử dụng.

Example: 这辆汽车是电动的,环保又节能。

Example pinyin: zhè liàng qì chē shì diàn dòng de , huán bǎo yòu jié néng 。

Tiếng Việt: Chiếc xe này chạy bằng điện, vừa thân thiện môi trường vừa tiết kiệm năng lượng.

电动
diàn dòng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy bằng điện; hoạt động nhờ nguồn năng lượng điện.

Electric-powered; operating using electrical energy.

电力驱动,用电做动力驱动的。电动机。电动旗杆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电动 (diàn dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung