Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电瓶
Pinyin: diàn píng
Meanings: Ắc quy, pin tích trữ năng lượng điện., Battery, a device that stores electrical energy., ①蓄电池的通称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乚, 日, 并, 瓦
Chinese meaning: ①蓄电池的通称。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ.
Example: 汽车的电瓶没电了。
Example pinyin: qì chē de diàn píng méi diàn le 。
Tiếng Việt: Ắc quy của xe hơi hết điện rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ắc quy, pin tích trữ năng lượng điện.
Nghĩa phụ
English
Battery, a device that stores electrical energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蓄电池的通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!