Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电梯
Pinyin: diàn tī
Meanings: Thang máy, Elevator, ①建筑物中用电作动力的升降机,代替步行上下的楼梯。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乚, 日, 弟, 木
Chinese meaning: ①建筑物中用电作动力的升降机,代替步行上下的楼梯。
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện di chuyển thẳng đứng trong tòa nhà, thường xuất hiện trong các câu miêu tả vị trí hoặc hành động.
Example: 我们乘电梯上楼。
Example pinyin: wǒ men chéng diàn tī shàng lóu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi thang máy lên lầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thang máy
Nghĩa phụ
English
Elevator
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建筑物中用电作动力的升降机,代替步行上下的楼梯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!