Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 略微

Pinyin: lüè wēi

Meanings: Hơi, một chút., Slightly, a little., ①古同“答”。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 24

Radicals: 各, 田, 彳

Chinese meaning: ①古同“答”。

Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, nhấn mạnh mức độ nhỏ nhẹ.

Example: 她的病情已经略微好转。

Example pinyin: tā de bìng qíng yǐ jīng lüè wēi hǎo zhuǎn 。

Tiếng Việt: Tình trạng bệnh của cô ấy đã hơi thuyên giảm.

略微
lüè wēi
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơi, một chút.

Slightly, a little.

古同“答”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

略微 (lüè wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung