Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电动车

Pinyin: diàn dòng chē

Meanings: Xe điện (xe máy/ô tô chạy bằng điện), Electric vehicle (electric motorcycle/car).

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 云, 力, 车

Grammar: Danh từ ba âm tiết, dùng để chỉ phương tiện giao thông chạy bằng năng lượng điện.

Example: 为了环保,他买了一辆电动车。

Example pinyin: wèi le huán bǎo , tā mǎi le yí liàng diàn dòng chē 。

Tiếng Việt: Vì môi trường, anh ấy mua một chiếc xe điện.

电动车
diàn dòng chē
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe điện (xe máy/ô tô chạy bằng điện)

Electric vehicle (electric motorcycle/car).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电动车 (diàn dòng chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung