Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 略为
Pinyin: lüè wéi
Meanings: Hơi, một chút, tương đối., Slightly, relatively., ①见“鸡奸”。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 15
Radicals: 各, 田, 为
Chinese meaning: ①见“鸡奸”。
Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ, nhấn mạnh mức độ nhẹ nhàng.
Example: 这个问题略为复杂。
Example pinyin: zhè ge wèn tí lüè wèi fù zá 。
Tiếng Việt: Vấn đề này hơi phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơi, một chút, tương đối.
Nghĩa phụ
English
Slightly, relatively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“鸡奸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!